Máy nén lạnh được xem là trái tim trong hệ thống lạnh và hệ thống điều hòa không khí. Đây là thiết bị dùng để sản sinh ra nguồn lạnh, giúp giải nhiệt trong công nghiệp. Cùng Tân Long tìm hiểu thông tin chi tiết về cấu tạo và các loại máy nén lạnh phổ biến hiện nay trong bài viết sau.
Máy nén lạnh là gì?
Máy nén lạnh là bộ phận quan trọng nhất trong các hệ thống lạnh và hệ thống điều hòa không khí. Thiết bị này có nhiệm vụ hút hơi môi chất lạnh sinh ra ở thiết bị bay hơi để nén đến nhiệt độ cao, áp suất cao trước khi đẩy vào thiết bị ngưng tụ.
Máy nén lạnh cần phải có công suất hút đủ lớn để duy trì áp suất bay hơi p0 (tương ứng với nhiệt độ bay hơi t0) đạt yêu cầu ở dàn bay hơi và áp suất đầu đẩy lớn để đảm bảo áp suất trong dàn ngưng tụ đủ cao, tương ứng với nhiệt độ môi trường làm mát hiện có.
Một mặt, máy nén lạnh trở nên quan trọng bởi chức năng của máy, mặt khác là do máy được cấu tạo bởi nhiều bộ phận chuyển động phức tạp, năng suất của hệ thống chủ yếu phụ thuộc vào chất lượng, độ tin cậy và năng suất của chúng.
Máy nén lạnh chuyển đổi áp suất từ thấp lên cao, đồng thời tăng nhiệt độ và loại bỏ hơi khỏi dàn bay hơi. Thiết bị này, thường được gọi là máy nén môi chất lạnh, thường có kích thước lớn và đóng vai trò quan trọng như trái tim của hệ thống HVAC ( heating,ventilating and air conditioning).
Vai trò máy nén lạnh công nghiệp
Chức năng chính của máy nén lạnh là nâng cao áp suất và nhiệt độ bão hòa (điểm sôi) của môi chất lạnh. Điều này giúp môi chất lạnh đạt đến mức nhiệt độ đủ cao để có thể ngưng tụ bằng cách loại bỏ nhiệt qua quá trình ngưng tụ.
Cơ chế hoạt động của lốc máy nén lạnh
Chu kỳ nén hơi cần 5 thành phần cơ bản để di chuyển nhiệt từ bên trong ra bên ngoài:
- Chất làm lạnh: Là chất lỏng làm việc để di chuyển nhiệt xung quanh.
- Thiết bị bay hơi: Là bộ trao đổi nhiệt bên trong tủ lạnh nhận chất làm lạnh lỏng. Chất làm lạnh bên trong bộ trao đổi nhiệt nhận nhiệt từ không khí trong tủ lạnh. Do nhiệt di chuyển từ nóng sang lạnh, nhiệt độ của chất làm lạnh khoảng xấp xỉ 10°F (5°C) so với nhiệt độ mong muốn của thiết bị. Để quá trình này hiệu quả hơn, chất làm lạnh gần bão hòa (điểm sôi) để hấp thụ nhiệt, chất làm lạnh bay hơi (hoặc sôi) từ chất lỏng sang hơi ở nhiệt độ thấp.
- Máy nén: Thiết bị này nén hơi lạnh đến áp suất cao. Vì nhiệt độ bão hòa liên quan trực tiếp đến áp suất và công việc nén được truyền lên hơi, hơi lạnh có nhiệt độ cao hơn nhiều.
- Bình ngưng: Hơi nhiệt độ cao đi vào bình ngưng ở nhiệt độ cao hơn 10°F (5°C) so với nhiệt độ môi trường xung quanh của phòng đặt tủ lạnh. Không khí được truyền qua bộ trao đổi nhiệt của bình ngưng để loại bỏ nhiệt từ chất làm lạnh, cho phép chất làm lạnh ngưng tụ thành chất lỏng ấm với áp suất cao.
- Thiết bị mở rộng: Chất lỏng này đi qua một thiết bị mở rộng, nhanh chóng giảm áp suất. Áp suất giảm cũng làm giảm nhiệt độ bão hòa đến mức chất làm lạnh sẵn sàng đi vào thiết bị bay hơi.
Hy vọng nội dung này giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của lốc máy nén lạnh.
Phân loại sản phẩm máy nén lạnh phổ biến trên thị trường hiện nay
Tân Long là nhà phân phối chính hãng các loại máy nén lạnh của Bizter, Tecumseh, và Emerson-Copeland, phục vụ cho hệ thống kho lạnh thương mại, kho lạnh công nghiệp, nhà máy chế biến thủy hải sản và nhà máy chế biến thực phẩm. Ngoài ra, Tân Long còn cung cấp cụm máy nén dàn ngưng của Tecumseh, Emerson, và Bitzer, giúp đơn giản hóa việc tìm kiếm phụ kiện cho các nhà thầu cơ điện lạnh.
Máy nén lạnh BITZER
Máy nén lạnh Bitzer được sản xuất tại Đức và được nhập khẩu chính hãng, đảm bảo có giấy chứng nhận CO CQ đầy đủ khi giao hàng. Đây là sản phẩm được nhiều khách hàng tin cậy sử dụng, và hiện nay việc sử dụng máy nén lạnh Bitzer trong các kho lạnh công nghiệp đã trở nên rất phổ biến. Máy nén này có công suất phù hợp với các kho lạnh vừa và nhỏ, và có thể được kết hợp lại với nhau để tạo thành các cụm máy nén lạnh dễ sử dụng.
Thông thường, máy nén lạnh Bitzer được phân loại thành 3 loại chính:
- Máy Nén Lạnh Bitzer Piston Bán Kín (Hermetic): Được sản xuất với đa dạng chủng loại và dải công suất từ 0.5HP đến 70HP. Đặc điểm của máy nén này là hiệu suất cao và đáng tin cậy.
- Máy Nén Lạnh Bitzer Piston Kiểu Hở (Open Type): Cũng được sản xuất với đa dạng chủng loại và dải công suất từ 0.5HP đến 70HP. Máy nén này có thiết kế 2 cấp piston với hiệu suất cao.
- Máy Nén Lạnh Bitzer Trục Vít Hở: Được sử dụng rộng rãi và đa dạng ứng dụng, từ dải công suất nhỏ đến 300HP, và có thể làm việc trong dải nhiệt độ từ +15°C đến -60°C. Ưu điểm nổi bật của máy nén này là hiệu suất cao và chỉ số tiết kiệm năng lượng (C.O.P).
Dưới đây là danh sách các model của máy nén Bitzer, phân loại theo cách máy hoạt động:
Máy nén Bitzer chạy âm (Ứng dụng lắp đặt kho lạnh trữ đông):
Model | Công suất | Công suất lạnh (Te = – 25°C / Tc = + 40°C) |
2EES-2Y-40S | 2.0 HP | 3.18 kW |
4DES-5Y-40S | 4.0 HP | 7.55 kW |
4CES-6Y-40S | 6.0 HP | 9.31 kW |
4TES-9Y-40S | 9.0 HP | 11.50 kW |
4PES-12Y-40P | 12 HP | 12.80 kW |
4NES-14Y-40P | 14 HP | 15.64 kW |
4JE-15Y-40P | 15 HP | 18.60 kW |
4HE-18Y-40P | 18 HP | 22.00 kW |
4GE-23Y-40P | 23 HP | 25.90 kW |
4FE-28Y-40P | 28 HP | 30.90 kW |
6HE-28Y-40P | 28 HP | 32.40 kW |
6GE-34Y-40P | 34 HP | 38.90 kW |
6FE-44Y-40P | 44 HP | 46.30 kW |
6FE-50Y-40P | 50 HP | 44.60 kW |
Máy nén Bitzer chạy dương (Ứng dụng lắp đặt kho lạnh mát bảo quản):
Model | Công suất | Công suất lạnh (Te = – 5°C / Tc = + 40°C) | Công suất lạnh (Te = – 25°C / Tc = + 40°C) |
2HES-2Y-40S | 2 HP | 4.19 kW | 1.70 kW |
2DES-3Y-40S | 3 HP | 8.89 kW | 3.73 kW |
2CES-4Y-40S | 4 HP | 11.28 kW | 4.83 kW |
4FES-5Y-40S | 5 HP | 12.26 kW | 5.14 kW |
4DES-7Y-40S | 7 HP | 17.98 kW | 7.55 kW |
4CES-9Y-40P | 9 HP | 22.40 kW | 9.31 kW |
4VES-10Y-40P | 10 HP | 23.50 kW | 9.30 kW |
4TES-12Y-40P | 12 HP | 28.50 kW | 11.46 kW |
4PES-15Y-40P | 15 HP | 32.50 kW | 12.68 kW |
4NES-20Y-40P | 20 HP | 38.80 kW | 15.66 kW |
4JE-22Y-40P | 22 HP | 43.40 kW | 17.78 kW |
4HE-25Y-40P | 25 HP | 51.00 kW | 21.40 kW |
4GE-30Y-40P | 30 HP | 58.60 kW | 24.80 kW |
4FE-35Y-40P | 35 HP | 70.00 kW | 30.40 kW |
6GE-40Y-40P | 40 HP | 85.20 kW | 36.40 kW |
Thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại máy nén lạnh Bitzer và ứng dụng của chúng trong các hệ thống kho lạnh khác nhau.
Máy nén lạnh Tecumseh
Máy nén Tecumseh được sản xuất tại Pháp và nhập khẩu chính hãng, đảm bảo có giấy chứng nhận CO CQ đầy đủ khi giao hàng. Đây là sản phẩm được nhiều khách hàng tin cậy sử dụng. Tecumseh có 2 dòng model chính là TFH và TAG. Máy nén Tecumseh thuộc dòng máy nén piston kín và có nhiều ưu điểm như:
- Có khả năng làm lạnh sâu tới -40°C.
- Công suất của máy nén từ 0.5 Hp đến 12.5 Hp.
- Sử dụng môi chất lạnh như R22, R404a, R134a.
- Nguồn điện: 220V/1P/50Hz và 380V/3P/50Hz.
- Chi phí ban đầu thấp, thiết kế đơn giản, dễ lắp đặt.
Dưới đây là danh sách các model của máy nén Tecumseh, phân loại theo cách máy hoạt động:
Máy nén Tecumseh chạy âm (Ứng dụng lắp đặt kho lạnh trữ đông):
Model | Công suất | Công suất lạnh | Nguồn điện | Gas lạnh |
CAJ2428Z-AJ2 | 0.7 HP | 0.434 kW tại Te = – 30°C | 220V/1Ph/50Hz | R404A |
CAJ2432Z-AJ2 | 0.8 HP | 0.542 kW tại Te = – 30°C | 220V/1Ph/50Hz | R404A |
CAJ2446Z-AJ2 | 1.1 HP | 0.859 kW tại Te = – 30°C | 220V/1Ph/50Hz | R404A |
CAJ2464Z-AJ2 | 1.5 HP | 1.116 kW tại Te = – 30°C | 220V/1Ph/50Hz | R404A |
FH2480Z | 2 HP | 1.628 kW tại Te = – 30°C | 220V/1Ph/50Hz | R404A |
TFH2480Z | 2 HP | 1.628 kW tại Te = – 30°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
FH2511Z | 2.75 HP | 2.016 kW tại Te = – 30°C | 220V/1Ph/50Hz | R404A |
TFH2511Z | 2.75 HP | 2.016 kW tại Te = – 30°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
TAG2516Z | 4 HP | 3.146 kW tại Te = – 30°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
TAG2522Z | 5.5 HP | 3.971 kW tại Te = – 30°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
TAGP2522Z | 5.5 HP | 3.971 kW tại Te = – 30°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
TAG2525Z | 6.25 HP | 4.23 kW tại Te = – 30°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
Máy nén Tecumseh chạy dương (Ứng dụng lắp đặt kho lạnh mát bảo quản):
Model | Công suất | Công suất lạnh | Nguồn điện | Gas lạnh |
CAJ4476Y-AJ2 | 0.6 HP | 1.28 kW tại Te = – 5°C | 220V/1Ph/50Hz | R134A |
CAJ4492Y-AJ2 | 0.75 HP | 1.452 kW tại Te = – 5°C | 220V/1Ph/50Hz | R134A |
CAJ4511Y-AJ2 | 1 HP | 1.913 kW tại Te = – 5°C | 220V/1Ph/50Hz | R134A |
CAJ9510Z-AJ2 | 1 HP | 1.583 kW tại Te = – 5°C | 220V/1Ph/50Hz | R404A |
CAJ9513Z-AJ2 | 1.1 HP | 1.955 kW tại Te = – 5°C | 220V/1Ph/50Hz | R404A |
TAJ9513Z-AJ2 | 1.1 HP | 1.955 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
CAJ4517Z-AJ2 | 1.4 HP | 2.273 kW tại Te = – 5°C | 220V/1Ph/50Hz | R404A |
TAJ4517Z-AJ2 | 1.4 HP | 2.273 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
CAJ4517E | 1.4 HP | 2.293 kW tại Te = – 5°C | 220V/1Ph/50Hz | R22 |
CAJ4518Y | 1.5 HP | 2.405 kW tại Te = – 5°C | 220V/1Ph/50Hz | R134A |
CAJ4519Z-AJ2 | 1.6 HP | 2.966 kW tại Te = – 5°C | 220V/1Ph/50Hz | R404A |
TAJ4519Z-AJ2 | 1.6 HP | 2.966 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
FH4524Z | 2 HP | 3.395 kW tại Te = – 5°C | 220V/1Ph/50Hz | R404A |
TFH4524Z | 2 HP | 3.395 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
TAG4528Y | 2.5 HP | 380V/3Ph/50Hz | R134A | |
FH4531Z | 2.6 HP | 4.505 kW tại Te = – 5°C | 220V/1Ph/50Hz | R404A |
TFH4531Z | 2.6 HP | 4.505 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
FH4540Z | 3.3 HP | 5.635 kW tại Te = – 5°C | 220V/1Ph/50Hz | R404A |
TFH4540Z | 3.3 HP | 5.635 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
TAG4546Z | 3.8 HP | 6.134 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
TAG4553Z | 4.4 HP | 6.957 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
TAG4553T | 4.4 HP | 6.957 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R22 |
TAG4561Z | 5 HP | 7.914 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
TAGP4561Z | 5 HP | 7.914 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
TAGP4561T | 5 HP | 7.914 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R22 |
TAG4568Z | 5.7 HP | 9.463 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
TAGP4568Z | 5.7 HP | 9.463 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
TAG4573Z | 6 HP | 10.122 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
TAGP4573Z | 6 HP | 10.122 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R404A |
TAGP4573T | 6 HP | 10.122 kW tại Te = – 5°C | 380V/3Ph/50Hz | R22 |
Máy nén Tecumseh dòng AE và AJ thường được sử dụng trong tủ mát, máy làm đá, tủ lạnh công nghiệp:
Model | Công suất | Gas lạnh |
AE2415Z-FZ1B | 0.375 HP | R404A |
AE2425Z-FZ3C | 0.625 HP | R404A |
AE4430Y-FZ1A | 0.25 HP | R134A |
AE4430Z-FZ1A | 0.25 HP | R404A |
AE4440Z-FZ1A | 0.3 HP | R404A |
AE4440E-FZ1A | 0.3 HP | R22 |
AE4450Y-FZ1C | 0.4 HP | R134A |
AE4450Z-FZ1A | 0.4 HP | R404A |
AE4456Y-FZ1C | 0.45 HP | R134A |
AE4460E-FZ1B | 0.5 HP | R22 |
AE4460Y-FZ3C | 0.5 HP | R134A |
AE4460Z-FZ1C | 0.5 HP | R404A |
AJ5510E | 0.8 HP | R22 |
AJ5510F | 0.8 HP | R22 |
AJ5513E | 1.1 HP | R22 |
AJ5515E | 1.25 HP | R22 |
AJ5519E | 1.6 HP | R22 |
Thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về máy nén lạnh Tecumseh và các ứng dụng của chúng trong các hệ thống kho lạnh khác nhau.
Máy nén lạnh Copeland – Emerson
Tân Long là đại lý phân phối chính hãng của máy nén lạnh Copeland – Emerson tại thị trường Việt Nam. Máy nén lạnh Copeland được đánh giá cao về hiệu suất và tiết kiệm điện năng, với công nghệ lắp ráp chuyên nghiệp.
Máy nén lạnh Copeland – Emerson được nhập khẩu chính hãng từ Nhà máy Emerson ở Thái Lan và Trung Quốc, đảm bảo có đầy đủ giấy tờ CO CQ. Đây là sản phẩm được nhiều khách hàng tín nhiệm sử dụng trên toàn thế giới.
Emerson – Copeland là một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và giải pháp cho các hệ thống lạnh. Việc phát triển công nghệ máy nén xoắn ốc vào năm 1987 đã giúp Emerson – Copeland mở ra một giai đoạn mới, giải quyết vấn đề về hiệu suất năng lượng.
Dưới đây là danh sách các model của máy nén lạnh Copeland – Emerson, phân loại theo cách máy hoạt động:
Model | Công suất | Công suất lạnh | Nhiệt độ hoạt động | Gas lạnh |
ZB21KQ-TFD-558 | 3.0 HP | 6.20 kW tại Te = – 5°C | – 12°C đến + 10°C | R22 |
ZB38KQ-TFD-524 | 5.0 HP | 9.95 kW tại Te = – 5°C | – 12°C đến + 10°C | R22 |
ZB48KQ-TFD-524 | 7.0 HP | 14.05 kW tại Te = – 5°C | – 12°C đến + 10°C | R22 |
ZB58KQ-TFD-524 | 8.0 HP | 16.10 kW tại Te = – 5°C | – 12°C đến + 10°C | R22 |
ZB76KQ-TFD-524 | 10.0 HP | 21.70 kW tại Te = – 5°C | – 12°C đến + 10°C | R22 |
ZB114KQ-TFD-524 | 15.0 HP | 31.40 kW tại Te = – 5°C | – 12°C đến + 10°C | R22 |
ZB38KQE-TFD-524 | 5.0 HP | 5.10 kW tại Te = – 25°C | – 25°C đến + 5°C | R404 |
ZB76KQE-TFD-551 | 10 HP | 10.9 kW tại Te = – 25°C | – 25°C đến + 5°C | R404 |
ZSI06KQE-TFM-527 | 2.0 HP | R404 | ||
ZSI11KQE-TFM-527 | 3.5 HP | R404 | ||
ZSI14KQE-TFM-527 | 4.0 HP | R404 | ||
ZSI15KQE-TFM-527 | 5.0 HP | R404 | ||
ZSI18KQE-TFM-537 | 6.0 HP | R404 | ||
ZSI21KQE-TFM-537 | 7.0 HP | R404 | ||
ZX15KCE-TFD-524 | 2.0 HP | R404 | ||
ZX30KCE-TFD-558 | 4.0 HP | R404 | ||
ZX51KCE-TFD-558 | 7.5 HP | R404 |
Thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về máy nén lạnh Copeland – Emerson và các ứng dụng của chúng trong các hệ thống lạnh khác nhau.
Ứng dụng của máy nén lạnh
Công dụng chính của máy nén lạnh là làm lạnh cho hệ thống kho lạnh và kho xưởng quy mô lớn. Nếu bạn muốn xây dựng hệ thống điều hòa làm lạnh, kho trữ lạnh hàng hóa, kho cấp đông sản phẩm như thịt, cá, bột mì… cho một khu công nghiệp lớn, máy nén lạnh công nghiệp sẽ giúp đạt hiệu quả tối ưu.
Máy nén lạnh không chỉ làm mát hệ thống mà còn tiết kiệm điện năng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Ứng dụng của máy nén lạnh bao gồm điều hòa không khí cho các tòa nhà, trung tâm thương mại, kho lạnh, kho cấp đông, kho trữ lạnh, và kho mát.
Máy nén lạnh còn được sử dụng trong tủ lạnh gia đình và thương mại, các kho chứa thực phẩm và thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, các xe tải lạnh và xe lửa, và trong các công ty, xí nghiệp. Các nhà máy lọc dầu, hóa dầu và chế biến hóa học, nhà máy chế biến khí tự nhiên, cùng nhiều nhà máy công nghiệp khác thường sử dụng hệ thống làm lạnh hơi lớn. Ngoài ra, máy nén lạnh còn được ứng dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, thủy hải sản.
Bảo dưỡng máy nén lạnh
Thời điểm bảo dưỡng máy nén
Quá trình bảo dưỡng máy gồm nhiều công đoạn khác nhau, mức độ phức tạp cũng khác nhau. một số khâu sẽ cần thực hiện thường xuyên, định kỳ, còn một số khâu thì không. Vì thế, tùy vào từng khâu mà bạn có thể phân chia việc bảo dưỡng theo ngày, tuần, tháng, năm thích hợp.
Quy trình bảo dưỡng chuyên nghiệp
- Bảo dưỡng theo ngày: Trong khi máy hoạt động, cần theo dõi để phát hiện ra những tiếng ồn bất thường. Van xả ở đáy bình luôn được xả theo chu kỳ từ 4 – 8 tiếng hoạt động.
- Bảo dưỡng theo tuần: Kiểm tra, vệ sinh bộ lọc khí, ống giải nhiệt, van xả và các linh kiện bên ngoài nhằm tránh các trường hợp tắc nghẽn.
- Bảo dưỡng theo tháng: Tiến hành kiểm tra sự rò rỉ của hệ thống nén khí, kiểm tra lượng dầu, thay mới dầu trong trường hợp cần thiết. Kiểm tra độ căng của dây đai và điều chỉnh thường xuyên.
- Bảo dưỡng theo quý: Thay dầu định kỳ theo khuyến cáo từ nhà sản xuất. Kiểm tra đầu máy, van và các hệ thống làm sạch bụi than ở những vị trí này. Thường xuyên kiểm tra các mối nối và bu lông, đảm bảo chúng luôn được siết chặt. Ngoài ra, cần thay lọc dầu sau khi hoạt động 1000 giờ.
- Bảo dưỡng theo năm: Kiểm tra tổng thể máy nén lạnh bao gồm tất cả các bộ phận.
Tân Long – Đơn vị cung cấp máy nén lạnh uy tín
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp máy nén lạnh với giá cả phải chăng. Tuy nhiên, bạn cần phải tìm hiểu thật kỹ để có thể chọn được loại máy phù hợp với mục đích sử dụng.
Với gần 15 năm kinh nghiệm, Tân Long đã khẳng định được vị thế của mình, nhận được sự đánh giá cao từ nhiều đối tác và khách hàng. Sự thành công này đến từ việc đơn vị cung cấp các sản phẩm chất lượng vượt trội, tiết kiệm năng lượng, mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho người mua.
Tân Long là địa chỉ đáng tin cậy, chuyên sửa chữa, lắp đặt, và bảo dưỡng các thiết bị điện lạnh một cách chuyên nghiệp. Dù là công trình nhỏ như điều hòa gia đình hay công trình lớn như kho lạnh, máy làm mát nước Chiller, chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng với tốc độ nhanh chóng và phong cách làm việc chuyên nghiệp.
Đội ngũ nhân viên của Tân Long là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, am hiểu tâm lý khách hàng. Chỉ cần bạn đưa ra một số tiêu chí, nhân viên tư vấn sẽ gợi ý ngay những sản phẩm chất lượng và phù hợp nhất. Bên cạnh đó, đội ngũ kỹ thuật viên có trình độ cao, được đào tạo bài bản và kinh nghiệm lâu năm sẽ giúp bạn giải quyết mọi vấn đề liên quan đến lắp đặt, sửa chữa, và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh.
Chúng tôi cung cấp đa dạng các sản phẩm và thiết bị điện lạnh chính hãng. Ngoài dòng máy nén lạnh giá rẻ, khách hàng còn có nhiều lựa chọn khác về thiết bị điện lạnh, tất cả đều là hàng chính hãng từ những thương hiệu lớn trên thế giới. Bạn hoàn toàn có thể yên tâm khi chọn mua sản phẩm tại Tân Long.
Giá cả tại Tân Long vô cùng hợp lý và phù hợp với nhu cầu của người dùng. Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp các thiết bị điện lạnh chính hãng với giá tốt và cạnh tranh nhất hiện nay. Nếu bạn có nhu cầu mua sắm thiết bị điện lạnh, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ 86 Đồng Đen, Phường 14, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Các sản phẩm đều được Tân Long bảo hành và đảm bảo đầy đủ phụ kiện, linh kiện để bảo trì và thay thế. Bên cạnh đó, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ khách hàng bảo trì, bảo dưỡng thiết bị, giúp thiết bị luôn được vận hành một cách êm ả, ổn định.
Với sản phẩm đa dạng, hỗ trợ tận tình, Tân Long luôn là địa chỉ thi công lắp đặt các hệ thống lạnh công nghiệp được doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn. Mọi nhu cầu về thông tin và tư vấn máy nén lạnh, quý khách hàng vui lòng liên hệ với Tân Long qua hotline (+84) 933357058 để được hỗ trợ nhanh chóng.
Tại sao chọn Tân Long
Nhà Thầu Cơ Điện Lạnh
Chuyên Nghiệp
Tân Long cung cấp các dịch vụ trọn gói từ tư vấn cung cấp các giải pháp kỹ thuật, thiết kế và thi công lắp đặt các hệ thống lạnh công nghiệp, kho lạnh, kho mát.
Mục tiêu hàng đầu của chúng tôi là cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tốt nhất với tiêu chí ứng dụng công nghệ mới, giảm tiêu hao năng lượng nhằm tiết kiệm tối đa chi phí sản xuất cho khách hàng. Với những kinh nghiệm và thế mạnh hiện có chúng tôi tự tin đáp ứng tốt nhất các nhu cầu của Khách hàng.
Trải nghiệm của khách hàng
Tân Long hiểu rằng đánh giá về dịch vụ từ quý khách hàng có tầm quan trọng rất lớn đối với công ty chúng tôi.