Biết cách tính công suất kho lạnh sẽ giúp doanh nghiệp xác định không gian thiết kế phù hợp với số lượng và từng loại sản phẩm cần bảo quản. Đồng thời khi nắm được công suất kho lạnh, bạn còn dự tính được lượng điện tiêu thụ và số tiền phải trả hàng tháng. Nếu bạn chưa biết cách tính công suất lạnh cho kho lạnh như thế nào thì hãy cùng Tân Long theo dõi bài viết dưới đây!
Công suất của kho lạnh là gì?
Công suất của kho lạnh luôn là yếu tố quan trọng và được ưu tiên hàng đầu trong quá trình thiết kế và lắp đặt kho lạnh. Công suất kho lạnh phản ánh khả năng làm lạnh của kho, công suất càng lớn thì khả năng làm lạnh càng cao và ngược lại. Tùy thuộc vào diện tích và khối lượng hàng hóa cần bảo quản mà cách tính công suất kho lạnh sẽ có sự khác nhau.
Kho lạnh được ứng dụng nhiều nhất trong ngành công nghệ bảo quản thực phẩm. Ngoài ra, chúng còn được dùng để bảo quản dược phẩm và các loại vật tư khác. Mỗi loại hàng hóa có yêu cầu đóng gói và môi trường bảo quản riêng, do đó kho lạnh thường được phân chia thành các nhóm khác nhau.
Ví dụ như kho đông dùng để bảo quản thực phẩm, kho đông bảo quản thủy hải sản, kho lạnh bảo quản trái cây và nông sản, kho lạnh bảo quản dược phẩm và vắc xin, kho lạnh bảo quản bia và sản phẩm lên men,…
Tại sao cần biết cách tính công suất lạnh cho kho lạnh?
Công suất kho lạnh ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bảo quản hàng hóa. Bên cạnh đó, biết cách tính công suất kho lạnh sẽ giúp doanh nghiệp dự tính được chi phí đầu tư và lượng điện năng tiêu thụ hàng tháng, từ đó tối ưu chi phí vận hành hàng tháng.
- Nếu diện tích kho lạnh quá lớn so với công suất, hệ thống làm lạnh sẽ gặp nhiều vấn đề do không đủ khả năng làm mát, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hàng hóa và gây thiệt hại nặng nề cho doanh nghiệp.
- Ngược lại, nếu công suất kho lạnh quá lớn so với diện tích trong khi lượng hàng hóa cần bảo quản không nhiều, doanh nghiệp sẽ tiêu tốn nhiều chi phí đầu tư và vận hành.
Cách tính công suất kho lạnh chuẩn xác nhất hiện nay
Để sử dụng kho lạnh hiệu quả và tiết kiệm điện năng, bạn cần biết cách tính công suất lạnh cho kho lạnh. Công thức tính công suất kho lạnh như sau:
Công suất = Số HP x 0,746kW x Số giờ chạy
Ví dụ: Với kho lạnh có nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, sử dụng máy nén Copeland với công suất 3,5 HP và thời gian chạy là 1,5 giờ. Công suất kho lạnh sẽ là: 3,5 HP x 0,746kW x 1,5 = 3,9165kW/h.
Khi đã biết được lượng điện năng tiêu thụ, chi phí hàng tháng sẽ được tính theo công thức: Chi phí (VNĐ) = số kW/h x Số ngày.
Lưu ý: Hai yếu tố chính quyết định lượng công suất tiêu thụ của kho lạnh là thể tích và nhiệt độ bên trong kho. Công suất lạnh sẽ thay đổi tùy thuộc vào mức nhiệt độ cài đặt. Thời gian hoạt động của máy nén trong mỗi giờ cũng sẽ khác nhau tùy theo từng loại máy. Vậy bạn đã biết cách tính công suất kho lạnh như thế nào rồi chứ!
Cách tính toán dung tích kho lạnh
Việc tính toán dung tích kho lạnh rất cần thiết để đảm bảo không gian thiết kế phù hợp với từng loại và số lượng sản phẩm yêu cầu. Việc này ảnh hưởng trực tiếp đến không gian sử dụng cũng như chi phí cho các thiết bị, máy móc và vật tư liên quan. Vì thế việc tính toán dung tích cần được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác.
Bước 1: Xác định thể tích kho lạnh
Thể tích kho lạnh được tính theo công thức: V = E/gv (m3). Trong đó:
- V: Thể tích kho lạnh (m³).
- E: Năng suất kho lạnh kỳ vọng (tấn).
- gv: Định mức chất tải của kho lạnh (tấn/m³).
Tuy nhiên, định mức chất tải kho lạnh ở từng loại sản phẩm sẽ có sự khác nhau. Ví dụ: Thịt bò đông lạnh 1/2 con (0,30 tấn/m3), thịt lợn đông lạnh (0,45 tấn/m3), Gia cầm đông lạnh (0,38 tấn/m3), cá đông lạnh (0,45 tấn/m3), cà chua trong khay (0,44 tấn/m3),…
Bước 2: Tính diện tích chất tải
Diện tích chất tải của kho lạnh được tính theo công thức: F= V/h (m2). Trong đó:
- F: Diện tích chất tải (m2).
- V: Thể tích kho lạnh (m3).
- h: Chiều cao chất tải trong kho lạnh (m).
Chiều cao chất tải (h) được tính bằng công thức: h = h1 – khoảng hở. Trong đó:
- h1 được xác định bằng chiều cao tổng thể H của kho lạnh trừ đi hai lần chiều dày cách nhiệt δ, công thức cụ thể như sau: h1 = H – 2δ. Với chiều cao tổng thể H của kho lạnh hiện nay thường được thiết kế theo các kích thước tiêu chuẩn như 3.000mm, 3.600mm, 4.800mm hoặc 6000mm, tuy nhiên vẫn có thể điều chỉnh theo yêu cầu thực tế. Chiều dày cách nhiệt δ của kho lạnh nằm trong khoảng 50 đến 200mm, tùy thuộc vào nhiệt độ bảo quản và đặc tính của panel vỏ kho.
- Khoảng hở này phụ thuộc vào chiều dài của kho và cần thiết để đảm bảo luồng không khí. Khoảng hở tối thiểu thường là từ 500 – 800mm.
Bước 3: Tính diện tích kho lạnh
Thực tế, diện tích xây dựng kho lạnh không chỉ đủ để chứa hàng mà còn phải bao gồm các khoảng trống cần thiết để không khí lưu thông, lắp đặt dàn lạnh và cho sự di chuyển của người sử dụng. Do đó, diện tích không gian xây dựng sẽ lớn hơn so với diện tích chỉ để chứa hàng.
Diện tích kho lạnh được tính theo công thức: FXD= F/βT (m2). Trong đó:
- FXD: Diện tích cần xây dựng (m2)
- F: Diện tích chất tải (m2)
- βT: Hệ số này được áp dụng để tính toán diện tích không gian đi lại, khoảng cách giữa các sản phẩm và diện tích cần thiết cho việc lắp đặt dàn lạnh,…
Xác định Hệ số sử dụng diện tích βT như sau:
Diện tích buồng lạnh (m2) | Hệ số βT |
Dưới 20 | 0.50 – 0.60 |
Từ 20 – 100 | 0.70 – 0.75 |
Từ 100 – 400 | 0.75 – 0.80 |
Trên 400 | 0.80 – 0.85 |
Khi đã xác định diện tích thực tế để xây dựng kho, người thiết kế sẽ dựa vào giới hạn của không gian có sẵn để xác định kích thước chiều rộng và chiều dài của kho. Dưới đây là một bảng tham khảo để xác định kích thước kho dựa trên năng suất:
- 25 tấn: 5400 x 5400 x 3000 mm.
- 50 tấn: 10800 x 5400 x 3000 mm.
- 100 tấn: 10800 x 10800 x 3000 mm.
- 150 tấn: 16200 x 10800 x 3000 mm.
- 200 tấn: 21600 x 10800 x 3000 mm.
Chọn máy nén giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả
Nhiệm vụ của máy nén là hút môi chất lạnh từ thiết bị bay hơi và nén chúng để tạo ra áp suất cao, sau đó đẩy vào thiết bị ngưng tụ.
Việc lựa chọn loại máy nén phù hợp đảm bảo áp suất trong hệ thống ngưng tụ cao, tương ứng với điều kiện môi trường tự nhiên để làm mát. Từ đó giúp quá trình làm lạnh diễn ra hiệu quả hơn, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí bằng cách sử dụng điện năng một cách hiệu quả nhất. Lựa chọn máy nén phù hợp cũng giúp kho lạnh hoạt động một cách hiệu quả, đảm bảo quá trình bảo quản hàng hóa và sản phẩm được thực hiện tốt nhất.
Chọn mua máy nén kho lạnh ở đâu uy tín tại TPHCM?
Khi lựa chọn mua máy nén kho lạnh, bạn cần lựa chọn những đơn vị cung cấp uy tín. Bởi máy nén kém chất lượng thường có tuổi thọ ngắn, gây ra nhiều sự cố nguy hiểm do hư hỏng hoặc chập cháy, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình lưu trữ và bảo quản hàng hóa.
Tân Long là địa chỉ cung cấp các thiết bị điện lạnh và kho lạnh từ những thương hiệu hàng đầu, cam kết về chất lượng và tiết kiệm năng lượng. Các sản phẩm tại Tân Long đều được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất, giá thành cạnh tranh nhất thị trường, phù hợp mọi nhu cầu sử dụng, đặc biệt là tiết kiệm điện năng và hiệu suất làm lạnh, bảo quản thực phẩm.
Đội ngũ chuyên viên tư vấn của Tân Long sẽ giúp quý khách lựa chọn loại máy nén phù hợp với công suất của kho lạnh, tránh lãng phí và đảm bảo bảo quản hàng hóa tốt nhất. Các sản phẩm do Tân Long cung cấp đều có bảo hành và dịch vụ hậu mãi toàn diện, giúp quý khách an tâm trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Lời kết
Hy vọng những thông tin trong bài viết trên đã giúp bạn biết cách tính công suất kho lạnh sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng, tối ưu chi phí đầu tư, tiết kiệm điện năng mà vẫn đảm bảo bảo quản hàng hóa. Liên hệ ngay với Tân Long theo Hotline: 0933.357.058 để nhận được giải pháp tốt nhất cho kho lạnh của bạn.
Chia sẻ nội dung này!
Bài Viết Cùng Chủ Đề
Trải nghiệm của khách hàng
Tân Long hiểu rằng đánh giá về dịch vụ từ quý khách hàng có tầm quan trọng rất lớn đối với công ty chúng tôi.