Sơ đồ hệ thống lạnh là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế và vận hành các hệ thống làm lạnh công nghiệp và thương mại. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng sơ đồ này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh mà còn đảm bảo an toàn và độ bền cho toàn bộ hệ thống. Hãy cùng Tân Long tìm hiểu kỹ hơn về sơ đồ nguyên lý hệ thống lạnh trong bài viết dưới đây!
Hệ thống lạnh công nghiệp là gì?
Trước khi tìm hiểu về sơ đồ hệ thống lạnh thì hãy cùng Tân Long định nghĩ hệ thống lạnh công nghiệp là gì. Hệ thống lạnh công nghiệp là phương pháp làm lạnh và làm mát trên diện rộng, có khả năng giảm nhiệt độ xuống mức thấp nhất. Hệ thống này tận dụng năng lượng từ độ ẩm trong không khí để bay hơi, tạo ra luồng không khí lạnh.
Các thiết bị cần thiết cho hệ thống lạnh công nghiệp bao gồm dàn lạnh, dàn nóng, máy nén và thiết bị điều khiển. Ngoài ra theo theo nhu cầu cụ thể, hệ thống này có thể sử dụng thêm các thiết bị bổ sung như tháp giải nhiệt.
Công dụng của hệ thống lạnh công nghiệp
Hệ thống lạnh công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính ứng dụng cao. Người dùng có thể áp dụng hệ thống này trong ngành điện lạnh, điều hòa không khí, hệ thống làm lạnh và công nghiệp hóa chất.
Ngoài ra, hệ thống làm mát công nghiệp còn đảm bảo giữ cho thực phẩm tươi lâu. Nó có khả năng làm mát diện tích lớn như nhà hàng và khách sạn, nơi mà các loại máy lạnh gia đình không thể đáp ứng được.
Ưu điểm của hệ thống lạnh trong công nghiệp
Hệ thống lạnh công nghiệp hiện nay có nhiều loại máy với các công dụng và ưu điểm nổi bật, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
- Khả năng đáp ứng tải trọng lớn: Hệ thống có thể xử lý các tải trọng từ 5 tấn đến vài nghìn tấn, phù hợp cho các dự án quy mô lớn nhờ tính bền bỉ và ổn định.
- Chức năng giảm tải nhiều giai đoạn: Được trang bị khả năng điều chỉnh công suất với 3-5 cấp độ dỡ hàng, giúp hệ thống hoạt động linh hoạt và hiệu quả hơn.
- Thiết kế nhỏ gọn: Ống nước lạnh được thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện cho việc sử dụng trong các tòa nhà và hệ thống đường ống nhỏ.
- Tiết kiệm không gian: Hệ thống ưu tiên tiết kiệm không gian lắp đặt, tránh việc phải lắp đặt nhiều thiết bị riêng lẻ ở từng khu vực.
- Tính linh hoạt cao: Hệ thống cho phép mở rộng bề mặt làm mát một cách dễ dàng và có thể nâng cấp lên dung lượng lớn hơn mà không cần bổ sung thêm thiết bị mới.
Sơ đồ hệ thống lạnh công nghiệp
Mỗi hệ thống lạnh thường chỉ sử dụng một bộ điều khiển và bảng điều khiển để tối giản hóa quá trình vận hành. Sơ đồ hệ thống lạnh sẽ bao gồm máy nén lạnh, dàn lạnh, bình ngưng, tháp giải nhiệt, bình tách lỏng, kho lạnh và bơm giải nhiệt.
Theo sơ đồ hệ thống lạnh máy nén sơ cấp, môi chất lạnh được nén và tuần hoàn theo 4 bước: Máy nén, dàn bay hơi (dàn lạnh), ắc quy, dàn ngưng (dàn nóng).
Đầu tiên, hơi môi chất lạnh ra khỏi dàn được hút vào máy nén, nén thành hơi có nhiệt độ cao và áp suất cao rồi đi vào dàn lạnh (dàn ngưng tụ). Lúc này hơi cao áp được làm lạnh trong môi chất lạnh và ngưng tụ thành lỏng áp suất cao ở trạng thái hơi nước bão hòa, lỏng không sôi hoặc lỏng sôi, sau đó được vận chuyển đến thiết bị.
Trong thiết bị tiết lưu, chất lỏng áp suất cao được điều áp và làm mát thành chất lỏng áp suất thấp trước khi đi vào thiết bị bay hơi. Ở dàn nóng (dàn ngưng tụ), môi chất lạnh nhận nhiệt từ môi trường xung quanh, được làm mát, bay hơi và được hút vào máy nén. Và cứ như vậy, chu trình lặp đi lặp lại quá trình trên.
Nguyên lý vận hành của hệ thống lạnh
Từ sơ đồ hệ thống lạnh, các nhà khoa học đã áp dụng nó vào thiết kế các thiết bị cụ thể như hệ thống kho lạnh, máy lạnh nén hơi, chiller và nhiều thiết bị khác. Quá trình tạo ra môi trường lạnh thường được thực hiện thông qua hai cách phổ biến sau:
- Sử dụng phương pháp chuyển pha để làm lạnh: Khi pha chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác, vật chất sẽ hấp thụ một lượng nhiệt được gọi là nhiệt chuyển pha. Máy lạnh dựa trên nguyên lý này đã được phát triển và sử dụng rộng rãi ngày nay. Trong quá trình này, khí lỏng chuyển thành hơi trong dàn lạnh, hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh.
- Giảm áp suất đột ngột của dòng khí cao áp: Có thể sử dụng máy giãn nở hoặc van để thực hiện quy trình này. Nếu dùng máy dãn nở, công năng được sử dụng để bù vào năng lượng. Nếu sử dụng van, quá trình tiết lưu được thực hiện để giảm áp suất một cách đột ngột, làm cho dòng khí trở nên lạnh hơn mà không tạo thêm công suất. Khi áp suất đã giảm thì nguồn không khí trở nên lạnh hơn.
Hướng dẫn vận hành và bảo dưỡng hệ thống lạnh
Bên cạnh biết được sơ đồ hệ thống lạnh cùng nguyên lý vận hành của nó, thì bạn cũng cần biết cách vận hành và bảo dưỡng hệ thống này.
Bộ điều khiển nhiệt độ
Kiểm tra các giá trị cài đặt |
|
Thay đổi các giá trị cài đặt | Giữ nút “Set” trong 3 giây để vào Menu.
Trong Menu có 6 mục từ F1 đến F6. Sử dụng nút (▼) hoặc (▲) để di chuyển đến các mục này. |
Các mục cài đặt |
|
Thực hiện cài đặt | Di chuyển đến mục cần thay đổi giá trị, giữ nút “Set” để hiển thị giá trị của mục đó. Sử dụng nút (▲) hoặc (▼) để thay đổi giá trị cài đặt. Luôn giữ nút “Set” khi thay đổi giá trị.
Ví dụ: Để chỉnh F1 lên 2°C thì thực hiện các thao tác:
Cài đặt các thông số còn lại tương tự như trên. Chú ý: Khi kho lạnh chạy nhiệt độ từ 15°C đến 18°C sẽ không cần chức năng xả đá, giá trị F5 sẽ cài bằng 0. |
Vận hành hệ thống lạnh
Chuẩn bị chạy máy
Bước 1: Kiểm tra điện áp của lưới điện bằng vôn kế. Nếu điện áp sai số ±10% so với định mức, không nên khởi động máy vì dễ gây ra sự cố. Sau đó tiếp tục kiểm tra các pha điện đối với mô tơ sử dụng điện áp ba pha. Tuyệt đối không khởi động máy khi mất pha vì rất nguy hiểm.
Bước 2: Kiểm tra tủ điều khiển điện để xác định tình trạng của các thiết bị và khí cụ điện như đồng hồ, bóng đèn và công tắc để biết trạng thái hiện tại của thiết bị.
- Xác định các thiết bị đang hoạt động hay ngừng hoạt động.
- Kiểm tra các thông số của thiết bị (giờ chạy máy, nhiệt độ phòng, v.v.).
- Xem xét trạng thái hoạt động của các thiết bị tự động.
Bước 3: Kiểm tra mức dầu bôi trơn của máy nén qua kính hiển thị mức dầu. Nếu mức dầu ở mức 3/4 kính xem dầu, máy nén đủ dầu. Nếu dưới 3/4 kính xem dầu, cần bổ sung dầu trước khi khởi động máy.
Bước 4: Kiểm tra tình trạng của các van trên đường ống dẫn đến các thiết bị. Đóng, mở các van cần thiết trong quá trình chạy máy. Phải đảm bảo các van chặn nén đã mở hoàn toàn trước khi khởi động máy nén.
Khởi động máy
Hệ thống tủ điện được thiết kế để vận hành hoàn toàn tự động, với trình tự khởi động đã được cài đặt sẵn bởi người thiết kế. Chế độ tự động này giúp hạn chế sai sót từ người vận hành và đảm bảo độ chính xác cao. Các bước vận hành tự động (AUTO) như sau:
- Bật aptomat tổng của tủ điện động lực, điều khiển và của tất cả các thiết bị trong hệ thống cần chạy.
- Chuyển các công tắc chạy thiết bị sang chế độ AUTO.
- Nhấn nút START để hệ thống hoạt động. Các thiết bị sẽ khởi động theo trình tự đã định sẵn.
- Mở van chặn hút của máy nén từ từ. Mở quá nhanh có thể gây ngập lỏng và mở quá lớn dòng điện động cơ cao có thể dẫn đến quá dòng cho máy, gây hại.
- Lắng nghe tiếng máy. Nếu có tiếng kêu bất thường và sương bám nhiều ở đầu hút, hãy dừng máy ngay.
- Theo dõi dòng điện của máy nén, đảm bảo dòng điện không quá cao so với quy định. Nếu dòng điện quá lớn, điều chỉnh bằng cách đóng bớt van chặn hút hoặc giảm tải bằng tay. Trong giai đoạn đầu của mạch chạy sao, hệ thống luôn giảm tải nhưng giai đoạn này rất ngắn.
- Quan sát tình trạng bám tuyết trên thân máy nén. Nếu tuyết bám quá nhiều, đóng bớt van chặn hút và tiếp tục theo dõi.
- Kiểm tra áp suất hệ thống: Áp suất ngưng tụ thông thường là Pk ≤ 16kg/cm², trong khi áp suất hút trong khoảng là Ph = (2,5 ÷ 3) kg/cm².
- Ghi lại toàn bộ các thông số hoạt động của hệ thống mỗi giờ, bao gồm: áp suất hút, áp suất đẩy, áp suất dầu, nhiệt độ gas hút, nhiệt độ đẩy, nhiệt độ dầu, và dòng điện chạy ổn định của máy.
Dừng máy nén
Dừng máy nén bình thường |
|
Dừng máy nén khi có sự cố |
Lưu ý: Đối với các sự cố liên quan đến áp suất, sau khi xử lý xong, cần nhấn nút RESET trên tủ điện để phục hồi và chạy lại hệ thống. |
Dừng máy trong thời gian dài |
|
Qua bài viết trên, bạn đã nắm được sơ đồ hệ thống lạnh là như thế nào hay chưa?
Như vậy, bài viết đã mang đến một cái nhìn toàn diện về sơ đồ hệ thống lạnh, nguyên lý hoạt động và các ứng dụng thực tế. Mong rằng những thông tin hữu ích mà Tân Long cung cấp này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.
Chia sẻ nội dung này!
Bài Viết Mới
Bài Viết Cùng Chủ Đề
Trải nghiệm của khách hàng
Tân Long hiểu rằng đánh giá về dịch vụ từ quý khách hàng có tầm quan trọng rất lớn đối với công ty chúng tôi.