Hệ thống kho lạnh của bạn phải hoạt động liên tục với công suất cao. Bạn đã kiểm tra độ bền và độ kín của hệ thống chưa? Để đảm bảo hiệu quả, hệ thống cần được kiểm tra độ kín thường xuyên. Tân Long xin chia sẻ quy trình thử kín hệ thống lạnh tiêu chuẩn trong bài viết này.
Mục đích của việc thử kín hệ thống lạnh
Hệ thống tủ lạnh gồm 4 bộ phận chính (block, dàn nóng, cáp tiết lưu, dàn lạnh) và các thiết bị phụ (phin sấy lọc, bầu tách lỏng). Các thiết bị này được kết nối bằng hệ thống ống dẫn gas. Nếu tủ hoạt động nhưng không lạnh, có thể do hệ thống bị rò rỉ gas. Lúc này, cần tiến hành thử kín để xác định nguyên nhân.
Phương pháp thử kín hệ thống lạnh
Hệ thống tủ lạnh gồm bốn bộ phận chính: block, dàn ngưng tụ, dàn bay hơi, và ống mao, cùng một số thiết bị phụ. Quy trình thử kín hệ thống lạnh, trước tiên, hàn nối các thiết bị bằng ống dẫn gas. Sử dụng bộ đồng hồ đo áp suất cao và bình khí nitơ để kiểm tra.
Kết nối dây đồng hồ HI với đầu nạp gas, dây trung gian với bình nitơ, mở khóa HI và bơm áp suất từ 200 psi đến 300 psi, sau đó khóa lại. Nếu áp suất duy trì ổn định, hệ thống kín; nếu giảm, hệ thống bị hở và cần tìm vị trí rò rỉ để khắc phục.
Quy trình thử kín
Sau khi lắp đặt, hệ thống lạnh cần được thử kín để đảm bảo không có rò rỉ và duy trì hiệu suất tối ưu. Dưới đây là các bước thực hiện quy trình thử kín hệ thống lạnh:
- Chuẩn bị: Sử dụng khí nitơ để thử kín hệ thống. Đối với hệ thống sử dụng NH3, nếu không có quy định khác, có thể dùng không khí.
- Mở tất cả các van: Mở tất cả các van trong hệ thống, kể cả van điện từ. Van điện từ có thể mở bằng cách cưỡng bức hoặc cấp điện để đảm bảo toàn bộ hệ thống được thông suốt.
- Đóng các van xả: Đảm bảo tất cả các van xả trong hệ thống đều được đóng lại để tránh thoát khí trong quá trình thử kín.
- Cô lập van an toàn: Cô lập van an toàn để bảo vệ hệ thống và tránh các tác động không mong muốn trong quá trình thử nghiệm.
- Nâng áp suất lên 10 barG: Sử dụng khí nitơ để nâng áp suất trong hệ thống lên 10 barG. Kiểm tra các mối hàn và mối nối bằng nước xà phòng để phát hiện rò rỉ. Nếu có bong bóng xà phòng xuất hiện, đó là dấu hiệu của rò rỉ.
- Đánh dấu các vị trí rò rỉ: Đánh dấu bất kỳ vị trí nào có rò rỉ để dễ dàng xác định và sửa chữa sau này.
- Sửa chữa rò rỉ: Nếu phát hiện rò rỉ, xả áp suất xuống mức an toàn và thực hiện sửa chữa các mối nối hoặc mối hàn bị rò.
- Nâng áp suất lên 12 barG: Sau khi sửa chữa, nâng áp suất lên 12 barG. Cô lập hệ thấp áp với hệ cao áp để kiểm tra từng phần của hệ thống riêng biệt.
- Kiểm tra rò rỉ: Sử dụng nước xà phòng để kiểm tra lại các mối nối. Nếu phát hiện rò rỉ, lặp lại bước sửa chữa.
- Thử bền áp suất cao: Nâng áp suất cao áp lên mức thử bền và giữ trong 5 phút để đảm bảo khả năng chịu áp của hệ thống.
- Kiểm tra áp suất thử kín: Xả áp suất cao áp xuống mức thử kín và kiểm tra các mối nối bằng nước xà phòng.
- Duy trì áp suất: Nếu không còn rò rỉ, giữ áp suất thử kín trong 24 giờ.
- Theo dõi: Sau 6 giờ, áp suất giảm không quá 0.3 bar. Sau 18 giờ, áp suất không giảm là đạt yêu cầu.
- Xả bụi và cặn: Mở nhanh van xả để đẩy bụi và cặn ra khỏi hệ thống.
- Hoàn tất quy trình: Khi áp suất cao áp giảm xuống 12 barG, mở van cao áp và thấp áp, xả khí trong hệ thống về áp suất ngoài trời để hoàn tất quy trình thử kín.
Việc thử kín đúng cách là bước quan trọng giúp đảm bảo hệ thống lạnh hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị.
Quy trình thử chân không loại bỏ hơi ẩm
Thử chân không là bước quan trọng sau thử kín để loại bỏ không khí và hơi ẩm, đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống lạnh. Sử dụng bơm hút chân không chuyên dụng để thực hiện.
Đối với hệ NH3:
- Hút chân không: Giảm áp suất xuống dưới 80 mbar (60 mmHg) để loại bỏ không khí và hơi ẩm.
- Duy trì áp suất: Giữ trong 24 giờ; nếu áp suất không thay đổi, hệ thống đạt yêu cầu.
- Nạp NH3: Nếu không nạp NH3 ngay, thêm một lượng nhỏ NH3 để giữ áp suất trên 0 barG, ngăn không khí và hơi ẩm xâm nhập.
Đối với hệ Freon:
- Hút chân không lần đầu: Đạt áp suất dưới 53 mbar (40 mmHg).
- Hút chân không lần hai
- Hệ thương mại: Nạp gas để áp suất đạt 0 barG, sau đó hút chân không lần hai dưới 53 mbar.
- Hệ khác: Tạm dừng 1-2 giờ, rồi hút chân không lần hai dưới 53 mbar.
- Duy trì áp suất: Giữ trong 24 giờ; nếu áp suất không tăng quá 5 mbar (4 mmHg), hệ thống đạt yêu cầu.
- Nạp gas: Nếu không nạp gas ngay, thêm một lượng để giữ áp suất trên 0 barG, đảm bảo hệ thống kín và sẵn sàng hoạt động.
Kết luận
Quy trình thử kín hệ thống lạnh là bước quan trọng để đảm bảo không có rò rỉ trong hệ thống. Bằng cách sử dụng khí nén như nitơ, kết hợp kiểm tra áp suất và thử bằng nước xà phòng, quy trình này giúp phát hiện và khắc phục kịp thời các điểm rò rỉ, đảm bảo hiệu quả hoạt động và kéo dài tuổi thọ cho hệ thống lạnh.
Chia sẻ nội dung này!
Bài Viết Mới
Bài Viết Cùng Chủ Đề
Trải nghiệm của khách hàng
Tân Long hiểu rằng đánh giá về dịch vụ từ quý khách hàng có tầm quan trọng rất lớn đối với công ty chúng tôi.